Có 2 kết quả:
相传 xiāng chuán ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ • 相傳 xiāng chuán ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0