Có 2 kết quả:

相传 xiāng chuán ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ相傳 xiāng chuán ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend